Characters remaining: 500/500
Translation

khạc nhổ

Academic
Friendly

Từ tiếng Việt "khạc nhổ" được sử dụng để chỉ hành động khạc ra (thường đờm hoặc nước bọt) nhổ xuống đất. Hành động này thường không được coi lịch sự trong xã hội, có thể gây mất vệ sinh ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

Định nghĩa chi tiết: - Khạc: hành động dùng lực từ cổ họng để đẩy ra ngoài những chất như đờm, nước bọt. - Nhổ: hành động phun ra hoặc đẩy ra ngoài những chất lỏng từ miệng.

Khi kết hợp hai từ này lại, "khạc nhổ" thường ám chỉ đến việc khạc đờm nhổ xuống đất. Hành động này thường không được khuyến khích, có thể gây ô nhiễm không hợp vệ sinh.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Không nên khạc nhổ bừa bãinơi công cộng." 2. Câu nâng cao: "Việc khạc nhổ không chỉ ảnh hưởng đến môi trường còn có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu."

Biến thể cách sử dụng: - "Khạc" có thể được sử dụng độc lập để chỉ hành động khạc ra không cần phải nhổ. - "Nhổ" cũng có thể được sử dụng độc lập để chỉ hành động nhổ không cần phải khạc.

Từ đồng nghĩa liên quan: - Khạc đờm: Cụm từ này thường chỉ hành động khạc ra đờm, nhưng không nhất thiết phải nhổ. - Nhổ nước bọt: Đây một hành động tương tự nhưng không liên quan đến đờm. - Phun: Có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường mang nghĩa là phun ra một cách mạnh mẽ hơn.

Lưu ý: - Hành động khạc nhổ không chỉ gây mất vệ sinh còn có thể bị coi bất lịch sự trong nhiều nền văn hóa. - Khi nói về hành động này trong văn cảnh lịch sự hơn, có thể sử dụng các cụm từ như "khạc ra" hay "nhả ra" không dùng từ "nhổ".

  1. Khạc đờm nhổ xuống đất: Không nên khạc nhổ bừa bãi.

Comments and discussion on the word "khạc nhổ"